Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung leo thang và tác động đối với thủy sản Việt Nam

Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung leo thang và tác động đối với thủy sản Việt Nam

(vasep.com.vn) Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung leo thang với các mức thuế chưa từng có (Mỹ áp 125% cho hàng NK từ Trung Quốc, Trung Quốc trả đũa với mức thuế 84% cho hàng Mỹ) là cơ hội để Việt Nam củng cố vị thế tại Mỹ, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn từ sự chuyển hướng của Trung Quốc. Ngành thủy sản Việt Nam cần hành động nhanh, linh hoạt và minh bạch để tận dụng “cửa sổ vàng” này, đồng thời cũng cần thận trọng để tránh bị cuốn vào vòng xoáy cạnh tranh tiêu cực.

Chiến tranh thương mại và thuế trả đũa liên tục tăng

Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung, khởi nguồn từ năm 2018, đã bước sang giai đoạn căng thẳng mới vào năm 2025 với các mức thuế trả đũa liên tục leo thang. Tính đến ngày 10/4/2025, Mỹ đã áp dụng mức thuế 125% lên toàn bộ hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, sau khi tăng thêm 50% vào ngày 9/4/2025 (từ mức 104% trước đó). Động thái này là lời đáp trả trực tiếp của Tổng thống Donald Trump khi Trung Quốc từ chối rút lại mức thuế 34% áp lên hàng hóa Mỹ công bố ngày 4/4. Đến ngày 9/4, Trung Quốc nâng mức thuế trả đũa lên 84% (tăng thêm 50% so với mức 34% trước đó), chính thức có hiệu lực từ ngày 10/4/2025.

Trước đó, vào ngày 2/4, Mỹ áp mức thuế 34% cộng dồn với thuế hiện hành 20%, đưa tổng thuế lên 54% đối với hàng Trung Quốc. Trung Quốc đáp trả bằng thuế 34% vào ngày 4/4, đồng thời cấm xuất khẩu một số nguyên tố đất hiếm và đưa 11 công ty Mỹ vào danh sách “không đáng tin cậy”. Sự leo thang này đã đẩy tổng mức thuế của Mỹ lên Trung Quốc từ mức trung bình 19,3% năm 2020 lên 125%, trong khi Trung Quốc tăng từ 21% lên 84%, đánh dấu giai đoạn khốc liệt nhất của cuộc chiến thương mại. Các biện pháp này không chỉ làm gián đoạn thương mại song phương mà còn gây hiệu ứng domino lên toàn cầu, đẩy giá hàng hóa tăng và làm dấy lên lo ngại về suy thoái kinh tế.

Vị thế của Trung Quốc và nguy cơ mất thị trường Mỹ

Trung Quốc là “gã khổng lồ” trong ngành thủy sản, với tổng sản lượng năm 2024 đạt 74,1 triệu tấn (tăng 4%), trong đó nuôi trồng thủy sản chiếm 58,1 triệu tấn. Xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc đạt 4,08 triệu tấn (tăng 12,4%) và giá trị 19,5 tỷ USD (tăng 0,5%). Tuy nhiên, thị trường Mỹ – từng chiếm 15-20% tổng kim ngạch xuất khẩu – đang thu hẹp đáng kể do chiến tranh thương mại và thuế quan. Năm 2024, xuất khẩu thủy sản Trung Quốc sang Mỹ chỉ còn 354.900 tấn, giảm 13,93% so với 700.000 – 900.000 tấn năm 2023. Nếu xu hướng này tiếp diễn, dự báo đến năm 2028, giá trị xuất khẩu thủy sản Trung Quốc có thể giảm xuống còn 9,2 tỷ USD (so với 11,6 tỷ USD năm 2023), mất đi một phần tư giá trị do các rào cản thương mại.

Trung Quốc sẽ chuyển hướng thủy sản đi đâu?

Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung tiếp tục leo thang với các mức thuế trả đũa ngày càng tăng, tạo ra những biến động lớn trong dòng chảy thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong ngành thủy sản. Với vị thế là quốc gia sản xuất và xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, Trung Quốc đang đối mặt với nguy cơ mất thị phần tại Mỹ, buộc họ phải chuyển hướng sang các thị trường khác.

Khi bị hạn chế tại Mỹ, Trung Quốc buộc phải tìm kiếm các điểm đến mới cho lượng thủy sản khổng lồ của mình:

  • Thị trường nội địa: Với dân số 1,4 tỷ người, Trung Quốc có thể đẩy mạnh tiêu thụ trong nước bằng cách giảm giá hoặc tăng cường phân phối qua các kênh nội địa.
  • Các nước Vành đai và Con đường: Năm 2024, hơn 50% giá trị thương mại thủy sản Trung Quốc đến từ các quốc gia trong sáng kiến này, như Đông Nam Á, Ấn Độ, và một số nước châu Phi.
  • Nhật Bản, Hàn Quốc, EU: Đây là những thị trường lớn truyền thống, nơi Trung Quốc có thể tăng xuất khẩu, đặc biệt là các sản phẩm cao cấp như tôm, cua.
  • Tái xuất qua nước thứ ba: Trung Quốc có thể gửi thủy sản sang các nước khác trong khu vực để chế biến và gắn nhãn mới, nhằm né thuế Mỹ.
  • Thị trường mới nổi: Các nước Nam Mỹ và Trung Đông cũng là lựa chọn tiềm năng để phân tán lượng hàng dư thừa.

Tác động đến dòng chảy thương mại thế giới, khu vực và Việt Nam

  • Toàn cầu: Sự dịch chuyển của Trung Quốc làm thay đổi dòng chảy thương mại thủy sản. Giá nguyên liệu có thể biến động khi Trung Quốc giảm nhập khẩu (4,4 triệu tấn năm 2024, giảm từ 4,6 triệu tấn năm 2023). Các nhà cung cấp lớn như Ấn Độ, Ecuador và Việt Nam sẽ cạnh tranh khốc liệt hơn để chiếm thị phần tại Mỹ và EU.
  • Khu vực: Tại châu Á, áp lực cạnh tranh gia tăng khi Trung Quốc đẩy mạnh xuất khẩu sang Nhật Bản, Hàn Quốc và ASEAN – những thị trường quan trọng của Việt Nam. Điều này có thể dẫn đến cuộc chiến giá cả, ảnh hưởng đến lợi nhuận của các nước xuất khẩu nhỏ hơn.
  • Việt Nam:
    • Cơ hội: Sự suy giảm của Trung Quốc tại Mỹ mở ra cơ hội cho Việt Nam gia tăng thị phần. Với kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ khoảng 1,8-2 tỷ USD/năm (20% tổng kim ngạch), Việt Nam có thể tận dụng nhu cầu ổn định từ người tiêu dùng Mỹ để đẩy mạnh xuất khẩu tôm và cá tra.
    • Thách thức: Trung Quốc tăng xuất khẩu sang EU, Nhật Bản (nơi Việt Nam chiếm 15-17% và 14-15% kim ngạch) tạo áp lực cạnh tranh lớn. Nguy cơ hàng Trung Quốc đội lốt “Made in Vietnam” để né thuế Mỹ cũng đe dọa uy tín và có thể dẫn đến thuế trừng phạt từ Mỹ.

Ngành thủy sản Việt Nam phải làm gì?

Từ những nhận định thị trường như trên, có một số khuyến nghị cho DN thủy sản cũng như cộng đồng trong chuỗi cung ứng, để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro:

  • Các DN cân nhắc kế hoạch tăng cường xuất khẩu sang Mỹ: Tranh thủ giai đoạn 90 ngày thuế quan 10% đẩy mạnh XK. Nếu thuế có chiều hướng thuận lợi hơn, giai đoạn tới, có thể tập trung vào các sản phẩm chủ lực như tôm, cá tra, cá ngừ và chế biến giá trị gia tăng để lấp khoảng trống Trung Quốc để lại; Đàm phán với Mỹ để tránh thuế chống bán phá giá, cung cấp dữ liệu minh bạch về nguồn gốc và giá thành.
  • DN tính tới phương án chuyển hướng và đa dạng thị trường, tránh phụ thuộc quá nhiều vào thị trường Mỹ hoặc Trung Quốc: Đẩy mạnh xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, qua các FTA (EVFTA, CPTPP, RCEP) để giảm phụ thuộc vào Mỹ. Ví dụ, tôm Việt Nam vào EU được miễn thuế, trong khi hàng Trung Quốc chịu 12-20%. Khai thác thị trường mới như Trung Đông, Nam Mỹ để phân tán rủi ro.
  • Các cơ quan quản lý và cộng đồng DN chú trọng kiếm soát xuất xứ, minh bạch truy xuất nguồn để đảm bảo thủy sản xuất khẩu là 100% từ Việt Nam. Hợp tác với Mỹ để giám sát chuỗi cung ứng, tránh bị nghi ngờ lẩn tránh thuế.
  • Nâng cao chất lượng và thương hiệu: Đầu tư vào công nghệ chế biến, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế (FDA, ASC, MSC) để tạo sự khác biệt với hàng Trung Quốc. Xây dựng thương hiệu “thủy sản Việt Nam” gắn với bền vững, sạch và minh bạch.
  • Phát triển chuỗi cung ứng bền vững để giảm chi phí và tăng năng lực cạnh tranh.
Nguồn: https://vasep.com.vn/san-pham-xuat-khau/tin-tong-hop/xuat-nhap-khau/chien-tranh-thuong-mai-my-trung-leo-thang-va-tac-dong-doi-voi-thuy-san-viet-nam-33248.html