Tỷ giá ngoại tệ 26/07/2021
09:32:19 26/07/2021
Ngoại tệ Mua Bán Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản AUSTRALIAN DOLLAR AUD 16,489.40 16,655.96 17,178.17 CANADIAN DOLLAR CAD 17,835.50 18,015.66 18,580.50 SWISS FRANC CHF 24,386.89 24,633.22 25,405.54 YUAN RENMINBI CNY 3,478.67 3,513.81 3,624.52 DANISH KRONE DKK – 3,574.61 3,708.88 EURO EUR 26,387.07 26,653.61 27,760.11 POUND STERLING ...