Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 10/04/2023
XSMB: Kết quả xổ số Hà Nội Thứ hai ngày 10/04/2023
Giải đặc biệt
1QU 2QU 7QU 10QU 11QU 12QU
|
Giải nhất
75304 |
Giải nhì
29505 | 25800 |
Giải ba
33432 | 51472 | 46580 | 24161 | 76595 | 98352 |
Giải tư
7743 | 7403 | 1859 | 9221 |
Giải năm
3187 | 2855 | 8646 | 8584 | 0256 | 8458 |
Giải sáu
352 | 139 | 219 |
Giải bảy
13 | 54 | 34 | 96 |
2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 10/04/2023
2 | 75 | 744 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 10/04/2023
0889 |
XSMT: Kết quả xổ số Phú Yên Thứ hai ngày 10/04/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
04647 |
Giải nhì
09507 |
Giải ba
06442 | 34730 |
Giải tư
46440 | 30102 | 97954 |
93928 | 03093 | 45907 | 42668 |
Giải năm
1867 |
Giải sáu
1301 | 9986 | 6766 |
Giải bảy
134 |
Giải tám
02 |
2 số cuối các giải theo:
XSMT: Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế Thứ hai ngày 10/04/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
12385 |
Giải nhì
84922 |
Giải ba
06778 | 64663 |
Giải tư
92911 | 62216 | 79388 |
89750 | 37606 | 34432 | 95925 |
Giải năm
7541 |
Giải sáu
9496 | 5326 | 9775 |
Giải bảy
807 |
Giải tám
42 |
2 số cuối các giải theo:
XSMN: Kết quả xổ số Cà Mau Thứ hai ngày 10/04/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
54096 |
Giải nhì
81735 |
Giải ba
23886 | 48519 |
Giải tư
51711 | 74331 | 05301 |
29613 | 50125 | 71790 | 70294 |
Giải năm
8782 |
Giải sáu
8446 | 7232 | 7453 |
Giải bảy
028 |
Giải tám
04 |
2 số cuối các giải theo:
XSMN: Kết quả xổ số Đồng Tháp Thứ hai ngày 10/04/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
18970 |
Giải nhì
22034 |
Giải ba
95633 | 69447 |
Giải tư
86882 | 15521 | 74108 |
76521 | 04849 | 08640 | 13687 |
Giải năm
8278 |
Giải sáu
6028 | 9408 | 3343 |
Giải bảy
712 |
Giải tám
80 |
2 số cuối các giải theo:
XSMN: Kết quả xổ số Tp.HCM Thứ hai ngày 10/04/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
26196 |
Giải nhì
85665 |
Giải ba
43472 | 46275 |
Giải tư
12040 | 61730 | 61467 |
95275 | 06567 | 26533 | 97288 |
Giải năm
2658 |
Giải sáu
3039 | 1834 | 0256 |
Giải bảy
067 |
Giải tám
96 |
2 số cuối các giải theo: