Tỷ giá ngoại tệ 05/07/2022
08:30:02 05/07/2022
Ngoại tệ Mua Bán Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản AUSTRALIAN DOLLAR AUD 15,665.82 15,824.06 16,333.97 CANADIAN DOLLAR CAD 17,709.84 17,888.72 18,465.16 SWISS FRANC CHF 23,686.24 23,925.49 24,696.46 YUAN RENMINBI CNY 3,413.39 3,447.87 3,559.51 DANISH KRONE DKK – 3,213.83 3,337.36 EURO EUR 23,733.06 23,972.79 25,062.21 POUND STERLING ...