Tỷ giá ngoại tệ 22/11/2021
12:23:39 22/11/2021
Ngoại tệ Mua Bán Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản AUSTRALIAN DOLLAR AUD 16,000.36 16,161.98 16,668.93 CANADIAN DOLLAR CAD 17,488.43 17,665.08 18,219.16 SWISS FRANC CHF 23,796.16 24,036.52 24,790.46 YUAN RENMINBI CNY 3,479.21 3,514.36 3,625.13 DANISH KRONE DKK – 3,374.67 3,501.47 EURO EUR 24,909.83 25,161.45 26,283.04 POUND STERLING ...