Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Giá vàng trong nước và thế giới 29/06/2020
Giá vàng trong nước và thế giới 29/06/2020
08:57:05 29/06/2020 - Lượt xem: 869
| 08:31:43 AM 29/06/2020 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
| Hồ Chí Minh | |||
|---|---|---|---|
| Vàng SJC 1L – 10L | 48.980 | 49.330 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 48.980 | 49.350 | |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 48.980 | 49.360 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 48.780 | 49.380 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 48.780 | 49.480 | |
| Vàng nữ trang 99,99% | 48.430 | 49.230 | |
| Vàng nữ trang 99% | 47.443 | 48.743 | |
| Vàng nữ trang 75% | 35.276 | 37.076 | |
| Vàng nữ trang 58,3% | 27.054 | 28.854 | |
| Vàng nữ trang 41,7% | 18.881 | 20.681 | |
| Hà Nội | |||
| Vàng SJC | 48.980 | 49.350 | |
| Đà Nẵng | |||
| Vàng SJC | 48.980 | 49.350 | |
| Nha Trang | |||
| Vàng SJC | 48.970 | 49.350 | |
| Cà Mau | |||
| Vàng SJC | 48.980 | 49.350 | |
| Huế | |||
| Vàng SJC | 48.950 | 49.360 | |
| Bình Phước | |||
| Vàng SJC | 48.960 | 49.350 | |
| Miền Tây | |||
| Vàng SJC | 48.980 | 49.330 | |
| Biên Hòa | |||
| Vàng SJC | 48.980 | 49.330 | |
| Quãng Ngãi | |||
| Vàng SJC | 48.980 | 49.330 | |
| Long Xuyên | |||
| Vàng SJC | 49.000 | 49.380 | |
| Bạc Liêu | |||
| Vàng SJC | 48.980 | 49.350 | |
| Quy Nhơn | |||
| Vàng SJC | 48.960 | 49.350 | |
| Phan Rang | |||
| Vàng SJC | 48.960 | 49.350 | |
| Hạ Long | |||
| Vàng SJC | 48.960 | 49.350 | |
| Quảng Nam | |||
| Vàng SJC | 48.960 | 49.350 | |
| Xem chi tiết giá vàng |
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
| Mua vào | Bán ra |
|---|---|
| 1768.9 | 1769.4 |
Theo sjc.com.vn
