Tỷ giá ngoại tệ 10/01/2022
10:26:06 10/01/2022
Ngoại tệ Mua Bán Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản AUSTRALIAN DOLLAR AUD 15,897.64 16,058.22 16,576.48 CANADIAN DOLLAR CAD 17,511.58 17,688.46 18,259.33 SWISS FRANC CHF 24,089.62 24,332.95 25,118.26 YUAN RENMINBI CNY 3,487.70 3,522.93 3,637.17 DANISH KRONE DKK – 3,402.77 3,533.73 EURO EUR 25,122.03 25,375.79 26,530.26 POUND STERLING ...