Bảng giá xe máy Honda Việt Nam 06/2023 mới nhất tại đại lý

Bảng giá xe máy Honda Việt Nam 06/2023 mới nhất tại đại lý

MTĐT – Cập nhật Bảng giá xe máy Honda Việt Nam 06/2023 mới nhất. Nửa cuối năm 2023 đang có xu hướng giảm, với hàng loạt các mẫu xe, do nhu cầu mua xe của người dân giảm.

Bảng giá xe máy Honda Việt Nam 2023 mới nhất

Honda đã bắt đầu cho ra mắt các phiên bản xe máy 2023 mới, từ cuối tháng 12 năm 2022. Cùng theo dõi những cập nhật về giá xe máy Honda mới nhất dưới đây.

Bảng giá xe tay ga Honda 2023 mới nhất

Giá Honda Vision 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Vision 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey 31.690.000 đ 33.500.000 đ 39.102.055 đ
Vision 2023 bản Cao cấp có Smartkey 33.390.000 đ 34.700.000 đ 41.358.509 đ
Vision 2023 bản Đặc biệt có Smartkey 34.790.000 đ 36.000.000 đ 41.754.236 đ
Vision 2023 bản Thể thao có Smartkey 37.090.000 đ 38.500.000 đ 44.362.236 đ
Giá Honda Air Blade 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Air Blade 160 ABS bản Đặc Biệt 57.890.000 đ 63.000.000 đ 69.925.500 đ
Air Blade 160 ABS bản Tiêu Chuẩn 56.690.000 đ 60.000.000 đ 66.865.500 đ
Air Blade 125 CBS bản Đặc Biệt 43.990.000 đ 51.300.000 đ 57.491.145 đ
Air Blade 125 CBS bản Tiêu Chuẩn 42.790.000 đ 48.000.000 đ 54.132.236 đ
Giá Honda Lead 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Lead 2023 bản Cao cấp Smartkey (Đỏ, xanh dương) 42.490.000 đ 44.000.000 đ 46.627.327 đ
Lead 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (Đen, xám) 40.290.000 đ 43.500.000 đ 49.519.327 đ
Lead 2023 bản Đặc biệt Smartkey (Trắng) 43.590.000 đ 45.000.000 đ 51.181.327 đ
Giá Honda SH Mode 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
SH Mode 2023 bản Tiêu chuẩn CBS 58.190.000 đ 66.500.000 đ 71.398.055 đ
SH Mode 2023 bản Thể thao ABS 64.990.000 đ 78.000.000 đ 87.231.873 đ
SH Mode 2023 bản Đặc biệt ABS 64.490.000 đ 74.500.000 đ 84.707.327 đ
SH Mode 2023 bản Cao cấp 63.290.000 đ 73.500.000 đ 83.148.418 đ
Giá Honda SH 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Honda SH 125i 2023 bản Tiêu chuẩn 75.290.000 đ 88.000.000 đ 95.737.509 đ
Honda SH 125i 2023 bản Cao cấp 83.290.000 đ 95.000.000 đ 102.630.236 đ
Honda SH 125i 2023 bản Đặc biệt 84.490.000 đ 96.500.000 đ 104.189.145 đ
Honda SH 125i 2023 bản Thể thao 84.990.000 đ 97.000.000 đ 104.713.691 đ
Honda SH 160i 2023 bản Tiêu chuẩn 92.290.000 đ 108.500.000 đ 116.655.500 đ
Honda SH 160i 2023 bản Cao cấp 100.290.000 đ 119.500.000 đ 128.055.500 đ
Honda SH 160i 2023 bản Đặc biệt 101.490.000 đ 122.500.000 đ 131.115.500 đ
Honda SH 160i 2023 bản Thể thao 101.990.000 đ 124.500.000 đ 133.140.500 đ
Giá Honda SH350i 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Honda SH 350i 2023 bản Cao Cấp 150.990.000 đ 129.000.000 đ 140.515.500 đ
Honda SH 350i 2023 bản Đặc Biệt 151.990.000 đ 135.000.000 đ 146.515.500 đ
Honda SH 350i 2023 bản Thể Thao 152.490.000 đ 140.000.000 đ 151.515.500 đ

Bảng giá xe số Honda 2023 mới nhất

Giá Honda Wave 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Wave Alpha bản tiêu chuẩn (Đỏ bạc, trắng bạc, xanh bạc) 18.190.000 đ 23.200.000 đ 24.958.964 đ
Wave Alpha bản đặc biệt (Đen mờ) 18.790.000 đ 23.700.000 đ 25.888.418 đ
Honda Wave RSX bản vành nan hoa, phanh cơ 22.140.000 đ 26.30.000 đ 31.070.418 đ
Honda Wave RSX bản vành nan hoa, phanh đĩa 23.740.000 đ 27.300.000 đ 33.279.509 đ
Honda Wave RSX bản vành đúc, phanh đĩa 25.740.000 đ 29.300.000 đ 34.457.691 đ
Giá Honda Blade 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Blade 110 phanh cơ vành nan hoa 19.250.000 đ 18.500.000 đ 22.851.091 đ
Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa 20.850.000 đ 19.500.000 đ 23.832.909 đ
Blade 110 phanh đĩa vành đúc 22.350.000 đ 20.800.000 đ 25.205.637 đ
Giá Honda Future 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Future phiên bản Cao Cấp vành đúc 32.290.000 đ 36.058.672 đ 41.699.999 đ
Future phiên bản Đặc Biệt vành đúc 32.790.000 đ 36.534.127 đ 42.200.000 đ
Future phiên bản Tiêu Chuẩn vành nan hoa 31.090.000 đ 34.217.581 đ 39.799.999 đ
Giá xe Honda Super Cub C125 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Super Cub C125 phiên bản Đặc biệt 88.890.000 đ 116.594.855 đ 125.000.000 đ
Super Cub C125 phiên bản Tiêu chuẩn 87.890.000 đ 115.643.945 đ 124.000.000 đ

Bảng giá xe côn tay Honda 2023 mới nhất

Giá Winner X 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Winner X phiên bản Đặc biệt 50.060.000 đ 38.500.000 đ 45.069.000 đ
Winner X phiên bản Thể thao (ABS) 50.560.000 đ 37.000.000 đ 43.594.000 đ
Winner X phiên bản Tiêu chuẩn 46.160.000 đ 35.000.000 đ 41.374.000 đ
Giá Honda CBR150R 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
CBR150R 2023 phiên bản Tiêu chuẩn 72.290.000 đ 72.000.000 đ 76.900.000 đ
CBR150R 2023 phiên bản Thể thao 73.790.000 đ 72.800.000 đ 77.600.000 đ
CBR150R 2023 phiên bản Đặc biệt 73.290.000 đ 72.300.000 đ 77.100.000 đ
Giá Honda CB150R The Streetster Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
CB150R The Streetster 105.500.000 đ 99.859.000 đ 109.200.000 đ

Bảng giá xe mô tô Honda 2023 mới nhất

Giá Honda Rebel 300 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Rebel 300 125.000.000 đ 119.484.000 đ 129.800.000 đ
Giá Honda Rebel 500 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
Rebel 500 181.300.000 đ 172.694.000 đ 185.800.000 đ
Giá Honda CB300R 2023 Giá đề xuất Giá đại lý nguyên xe Giá đại lý bao giấy
CB300R 140.000.000 đ 134.734.000 đ 145.800.000 đ

T.Anh (T/h)

Nguồn: https://www.moitruongvadothi.vn/bang-gia-xe-may-honda-viet-nam-062023-moi-nhat-tai-dai-ly-a134089.html