Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Giá vàng trong nước và thế giới 17/08/2020
Giá vàng trong nước và thế giới 17/08/2020
08:35:33 17/08/2020 - Lượt xem: 443
08:38:37 AM 17/08/2020 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L – 10L | 53.950 | 55.600 | |
Vàng SJC 5 chỉ | 53.950 | 55.620 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 53.950 | 55.630 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.630 | 53.230 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 51.630 | 53.330 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 51.130 | 52.730 | |
Vàng nữ trang 99% | 49.908 | 52.208 | |
Vàng nữ trang 75% | 36.901 | 39.701 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.095 | 30.895 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 19.341 | 22.141 | |
Hà Nội | |||
Vàng SJC | 53.950 | 55.620 | |
Đà Nẵng | |||
Vàng SJC | 53.950 | 55.620 | |
Nha Trang | |||
Vàng SJC | 53.940 | 55.620 | |
Cà Mau | |||
Vàng SJC | 53.950 | 55.620 | |
Huế | |||
Vàng SJC | 53.920 | 55.630 | |
Bình Phước | |||
Vàng SJC | 53.930 | 55.620 | |
Miền Tây | |||
Vàng SJC | 53.950 | 55.600 | |
Biên Hòa | |||
Vàng SJC | 53.950 | 55.600 | |
Quãng Ngãi | |||
Vàng SJC | 53.950 | 55.600 | |
Long Xuyên | |||
Vàng SJC | 53.970 | 55.650 | |
Bạc Liêu | |||
Vàng SJC | 53.950 | 55.620 | |
Quy Nhơn | |||
Vàng SJC | 53.930 | 55.620 | |
Phan Rang | |||
Vàng SJC | 53.930 | 55.620 | |
Hạ Long | |||
Vàng SJC | 53.930 | 55.620 | |
Quảng Nam | |||
Vàng SJC | 53.930 | 55.620 |
Xem chi tiết giá vàng |
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
Mua vào | Bán ra |
---|---|
1936 | 1936.5 |
Theo sjc.com.vn