Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 31/08/2021
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,195.72 | 16,359.31 | 16,872.37 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,595.60 | 17,773.33 | 18,330.74 |
| SWISS FRANC | CHF | 24,341.48 | 24,587.35 | 25,358.46 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,450.11 | 3,484.96 | 3,594.80 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,548.07 | 3,681.37 |
| EURO | EUR | 26,185.37 | 26,449.87 | 27,548.15 |
| POUND STERLING | GBP | 30,532.95 | 30,841.36 | 31,808.61 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,851.90 | 2,880.71 | 2,971.05 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 309.45 | 321.60 |
| YEN | JPY | 202.23 | 204.28 | 212.84 |
| KOREAN WON | KRW | 16.90 | 18.77 | 20.57 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,647.64 | 78,617.11 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,410.26 | 5,524.41 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,562.51 | 2,669.44 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 308.85 | 344.15 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,059.07 | 6,296.92 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,582.13 | 2,689.88 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,487.87 | 16,654.42 | 17,176.73 |
| THAILAND BAHT | THB | 620.55 | 689.50 | 715.41 |
| US DOLLAR | USD | 22,650.00 | 22,680.00 | 22,880.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 31/08/2021 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |
