Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 30/11/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,799.96 | 15,959.55 | 16,460.13 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,362.36 | 17,537.73 | 18,087.82 |
SWISS FRANC | CHF | 23,972.02 | 24,214.16 | 24,973.65 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,480.37 | 3,515.53 | 3,626.34 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,382.68 | 3,509.78 |
EURO | EUR | 24,964.99 | 25,217.17 | 26,341.23 |
POUND STERLING | GBP | 29,459.05 | 29,756.61 | 30,689.95 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,836.29 | 2,864.94 | 2,954.80 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 301.64 | 313.49 |
YEN | JPY | 193.47 | 195.42 | 205.04 |
KOREAN WON | KRW | 16.51 | 18.35 | 20.10 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 74,875.06 | 77,814.48 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,301.10 | 5,412.96 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,466.75 | 2,569.70 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 304.16 | 338.93 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,033.84 | 6,270.71 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,452.33 | 2,554.68 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,167.05 | 16,330.36 | 16,842.57 |
THAILAND BAHT | THB | 595.69 | 661.88 | 686.75 |
US DOLLAR | USD | 22,560.00 | 22,590.00 | 22,790.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 30/11/2021 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |