Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 30/05/2022
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,605.68 | 15,763.31 | 16,271.42 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,479.20 | 17,655.76 | 18,224.86 |
| SWISS FRANC | CHF | 22,635.36 | 22,864.00 | 23,600.99 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,374.23 | 3,408.31 | 3,518.70 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,196.28 | 3,319.17 |
| EURO | EUR | 23,598.55 | 23,836.92 | 24,920.41 |
| POUND STERLING | GBP | 27,177.59 | 27,452.11 | 28,336.99 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,882.66 | 2,911.78 | 3,005.63 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 296.87 | 308.78 |
| YEN | JPY | 167.22 | 168.90 | 177.03 |
| KOREAN WON | KRW | 15.56 | 17.28 | 18.95 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,296.56 | 78,318.38 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,196.90 | 5,311.03 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,275.37 | 2,372.33 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 361.05 | 489.33 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,171.36 | 6,419.03 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,234.29 | 2,329.50 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,252.65 | 16,416.82 | 16,945.99 |
| THAILAND BAHT | THB | 585.35 | 650.39 | 675.40 |
| US DOLLAR | USD | 23,050.00 | 23,080.00 | 23,360.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 15/06/2022 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |
