Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 29/06/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,540.07 | 15,697.04 | 16,189.07 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,557.09 | 16,724.33 | 17,248.56 |
SWISS FRANC | CHF | 23,884.92 | 24,126.18 | 24,882.42 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,213.31 | 3,245.77 | 3,348.01 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,433.33 | 3,562.27 |
EURO | EUR | 25,399.38 | 25,655.94 | 26,694.75 |
POUND STERLING | GBP | 27,940.00 | 28,222.22 | 29,106.85 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,919.74 | 2,949.23 | 3,041.68 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 306.16 | 318.18 |
YEN | JPY | 209.24 | 211.35 | 219.24 |
KOREAN WON | KRW | 16.70 | 18.55 | 20.32 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,247.62 | 78,200.12 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,354.38 | 5,467.26 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,344.28 | 2,442.06 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 331.79 | 369.71 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,172.67 | 6,414.87 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,437.43 | 2,539.10 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,247.99 | 16,412.11 | 16,926.55 |
THAILAND BAHT | THB | 663.56 | 737.29 | 764.98 |
US DOLLAR | USD | 23,090.00 | 23,120.00 | 23,300.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 29/06/2020 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo vietcombank.com.vn