Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 28/03/2022
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,720.55 | 16,889.44 | 17,434.31 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,777.13 | 17,956.70 | 18,536.00 |
SWISS FRANC | CHF | 24,024.14 | 24,266.81 | 25,049.67 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,517.75 | 3,553.28 | 3,668.47 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,321.34 | 3,449.13 |
EURO | EUR | 24,525.99 | 24,773.73 | 25,900.48 |
POUND STERLING | GBP | 29,387.96 | 29,684.81 | 30,642.47 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,848.57 | 2,877.34 | 2,970.17 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 298.88 | 310.88 |
YEN | JPY | 182.23 | 184.07 | 192.93 |
KOREAN WON | KRW | 16.21 | 18.01 | 19.75 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,039.13 | 78,052.67 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,361.08 | 5,478.96 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,586.17 | 2,696.44 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 209.71 | 284.22 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,079.55 | 6,323.70 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,382.45 | 2,484.04 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,425.08 | 16,590.99 | 17,126.23 |
THAILAND BAHT | THB | 603.39 | 670.43 | 696.22 |
US DOLLAR | USD | 22,700.00 | 22,730.00 | 23,010.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 28/03/2022 07:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |