Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 28/02/2022
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,983.61 | 16,145.06 | 16,665.97 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,358.85 | 17,534.19 | 18,099.93 |
SWISS FRANC | CHF | 24,018.17 | 24,260.78 | 25,043.54 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,539.01 | 3,574.76 | 3,690.66 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,364.05 | 3,493.50 |
EURO | EUR | 24,845.85 | 25,096.82 | 26,238.36 |
POUND STERLING | GBP | 29,748.32 | 30,048.80 | 31,018.32 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,848.34 | 2,877.11 | 2,969.94 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 301.92 | 314.05 |
YEN | JPY | 191.91 | 193.85 | 203.15 |
KOREAN WON | KRW | 16.40 | 18.23 | 19.99 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,171.76 | 78,190.93 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,376.74 | 5,494.99 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,491.41 | 2,597.65 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 273.75 | 305.31 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,065.28 | 6,308.88 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,347.97 | 2,448.10 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,427.88 | 16,593.82 | 17,129.21 |
THAILAND BAHT | THB | 620.22 | 689.13 | 715.65 |
US DOLLAR | USD | 22,650.00 | 22,680.00 | 22,960.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 28/02/2022 07:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại tệ: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |