Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 27/12/2021
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,123.38 | 16,286.25 | 16,811.65 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,380.64 | 17,556.20 | 18,122.58 |
| SWISS FRANC | CHF | 24,301.81 | 24,547.29 | 25,339.20 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,516.54 | 3,552.06 | 3,667.20 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,420.81 | 3,552.42 |
| EURO | EUR | 25,245.71 | 25,500.71 | 26,660.53 |
| POUND STERLING | GBP | 29,875.94 | 30,177.72 | 31,151.28 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,857.85 | 2,886.71 | 2,979.84 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 303.77 | 315.97 |
| YEN | JPY | 193.95 | 195.91 | 205.31 |
| KOREAN WON | KRW | 16.67 | 18.52 | 20.31 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,461.25 | 78,491.75 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,393.03 | 5,511.61 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,538.26 | 2,646.49 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 311.75 | 347.69 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,073.72 | 6,317.64 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,471.15 | 2,576.52 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,433.56 | 16,599.55 | 17,135.07 |
| THAILAND BAHT | THB | 604.29 | 671.43 | 697.27 |
| US DOLLAR | USD | 22,700.00 | 22,730.00 | 23,010.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 27/12/2021 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |
