Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 27/07/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,023.82 | 16,185.68 | 16,693.04 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,847.55 | 17,017.73 | 17,551.18 |
SWISS FRANC | CHF | 24,468.72 | 24,715.88 | 25,490.63 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,236.60 | 3,269.29 | 3,372.28 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,551.53 | 3,684.90 |
EURO | EUR | 26,238.67 | 26,503.71 | 27,576.88 |
POUND STERLING | GBP | 28,798.60 | 29,089.49 | 30,001.34 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,915.55 | 2,945.00 | 3,037.32 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 309.02 | 321.15 |
YEN | JPY | 210.73 | 212.86 | 220.81 |
KOREAN WON | KRW | 16.69 | 18.54 | 20.31 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,395.35 | 78,353.73 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,386.38 | 5,499.94 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,461.58 | 2,564.26 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 323.47 | 360.44 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,165.68 | 6,407.61 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,568.02 | 2,675.15 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,318.37 | 16,483.20 | 16,999.89 |
THAILAND BAHT | THB | 645.38 | 717.09 | 744.02 |
US DOLLAR | USD | 23,060.00 | 23,090.00 | 23,270.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 27/07/2020 07:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn