Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 26/07/2021
| Ngoại tệ | Mua | 
 Bán 
 | 
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,489.40 | 16,655.96 | 17,178.17 | 
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,835.50 | 18,015.66 | 18,580.50 | 
| SWISS FRANC | CHF | 24,386.89 | 24,633.22 | 25,405.54 | 
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,478.67 | 3,513.81 | 3,624.52 | 
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,574.61 | 3,708.88 | 
| EURO | EUR | 26,387.07 | 26,653.61 | 27,760.11 | 
| POUND STERLING | GBP | 30,825.66 | 31,137.03 | 32,113.27 | 
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,887.16 | 2,916.32 | 3,007.76 | 
| INDIAN RUPEE | INR | – | 308.19 | 320.28 | 
| YEN | JPY | 203.04 | 205.09 | 213.69 | 
| KOREAN WON | KRW | 17.26 | 19.18 | 21.01 | 
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 76,310.15 | 79,304.93 | 
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,389.89 | 5,503.56 | 
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,539.16 | 2,645.10 | 
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 311.91 | 347.56 | 
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,119.46 | 6,359.62 | 
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,594.17 | 2,702.40 | 
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,473.42 | 16,639.81 | 17,161.52 | 
| THAILAND BAHT | THB | 616.93 | 685.48 | 711.22 | 
| US DOLLAR | USD | 22,880.00 | 22,910.00 | 23,110.00 | 
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
 - Tỷ giá được cập nhật lúc 26/07/2021 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
 
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default | 
