Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 24/08/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,179.73 | 16,343.16 | 16,855.45 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,142.77 | 17,315.93 | 17,858.72 |
SWISS FRANC | CHF | 24,769.08 | 25,019.27 | 25,803.54 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,282.96 | 3,316.12 | 3,420.59 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,605.99 | 3,741.42 |
EURO | EUR | 26,645.37 | 26,914.52 | 28,004.32 |
POUND STERLING | GBP | 29,562.28 | 29,860.89 | 30,796.92 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,915.97 | 2,945.42 | 3,037.75 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 308.65 | 320.76 |
YEN | JPY | 211.77 | 213.91 | 221.89 |
KOREAN WON | KRW | 16.84 | 18.71 | 20.50 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,716.28 | 78,687.26 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,488.18 | 5,603.89 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,526.15 | 2,631.53 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 309.75 | 345.15 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,165.68 | 6,407.61 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,585.21 | 2,693.05 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,475.40 | 16,641.82 | 17,163.48 |
THAILAND BAHT | THB | 649.26 | 721.40 | 748.50 |
US DOLLAR | USD | 23,060.00 | 23,090.00 | 23,270.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 24/08/2020 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn