Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 21/06/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,933.48 | 17,104.53 | 17,640.80 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 18,163.30 | 18,346.77 | 18,922.00 |
SWISS FRANC | CHF | 24,469.35 | 24,716.51 | 25,491.45 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,497.56 | 3,532.89 | 3,644.20 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,622.35 | 3,758.41 |
EURO | EUR | 26,603.47 | 26,872.19 | 27,993.33 |
POUND STERLING | GBP | 31,233.86 | 31,549.35 | 32,538.52 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,889.39 | 2,918.57 | 3,010.08 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 309.81 | 321.97 |
YEN | JPY | 202.59 | 204.64 | 213.18 |
KOREAN WON | KRW | 17.59 | 19.54 | 21.41 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 76,284.79 | 79,278.57 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,500.55 | 5,616.55 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,642.94 | 2,753.21 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 318.36 | 354.74 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,120.93 | 6,361.14 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,639.16 | 2,749.27 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,736.42 | 16,905.47 | 17,435.51 |
THAILAND BAHT | THB | 648.41 | 720.45 | 747.51 |
US DOLLAR | USD | 22,880.00 | 22,910.00 | 23,110.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 21/06/2021 02:53 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |