Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 21/03/2022
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,470.46 | 16,636.83 | 17,173.56 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,673.49 | 17,852.01 | 18,427.95 |
SWISS FRANC | CHF | 23,795.60 | 24,035.96 | 24,811.39 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,521.19 | 3,556.76 | 3,672.06 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,338.27 | 3,466.71 |
EURO | EUR | 24,666.71 | 24,915.87 | 26,049.11 |
POUND STERLING | GBP | 29,292.69 | 29,588.58 | 30,543.15 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,849.00 | 2,877.77 | 2,970.61 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 299.50 | 311.53 |
YEN | JPY | 187.12 | 189.01 | 198.11 |
KOREAN WON | KRW | 16.30 | 18.11 | 19.86 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,129.90 | 78,147.15 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,385.53 | 5,503.96 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,548.88 | 2,657.56 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 194.71 | 263.90 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,076.08 | 6,320.10 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,376.03 | 2,477.34 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,445.77 | 16,611.89 | 17,147.81 |
THAILAND BAHT | THB | 607.29 | 674.77 | 700.73 |
US DOLLAR | USD | 22,690.00 | 22,720.00 | 23,000.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 21/03/2022 02:48 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |