Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 21/02/2022
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,033.23 | 16,195.18 | 16,717.69 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,546.65 | 17,723.89 | 18,295.72 |
SWISS FRANC | CHF | 24,169.76 | 24,413.90 | 25,201.57 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,532.55 | 3,568.23 | 3,683.91 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,425.92 | 3,557.74 |
EURO | EUR | 25,294.90 | 25,550.40 | 26,712.54 |
POUND STERLING | GBP | 30,295.13 | 30,601.14 | 31,588.43 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,853.58 | 2,882.40 | 2,975.40 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 304.31 | 316.53 |
YEN | JPY | 192.33 | 194.27 | 203.60 |
KOREAN WON | KRW | 16.51 | 18.35 | 20.12 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,412.09 | 78,440.79 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,401.40 | 5,520.18 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,515.83 | 2,623.11 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 299.80 | 334.37 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,069.46 | 6,313.23 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,401.34 | 2,503.73 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,572.06 | 16,739.45 | 17,279.52 |
THAILAND BAHT | THB | 627.33 | 697.03 | 723.85 |
US DOLLAR | USD | 22,670.00 | 22,700.00 | 22,980.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 21/02/2022 07:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |