Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 20/06/2022
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,730.08 | 15,888.97 | 16,401.10 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,417.58 | 17,593.51 | 18,160.59 |
| SWISS FRANC | CHF | 23,346.13 | 23,581.95 | 24,342.04 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,388.95 | 3,423.18 | 3,534.05 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,217.04 | 3,340.72 |
| EURO | EUR | 23,750.22 | 23,990.13 | 25,080.54 |
| POUND STERLING | GBP | 27,658.40 | 27,937.78 | 28,838.27 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,885.18 | 2,914.32 | 3,008.26 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 297.35 | 309.28 |
| YEN | JPY | 167.04 | 168.72 | 176.84 |
| KOREAN WON | KRW | 15.55 | 17.28 | 18.95 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,484.21 | 78,513.44 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,225.02 | 5,339.76 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,279.02 | 2,376.13 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 360.56 | 488.66 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,176.18 | 6,424.04 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,237.74 | 2,333.08 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,308.83 | 16,473.57 | 17,004.55 |
| THAILAND BAHT | THB | 582.37 | 647.08 | 671.95 |
| US DOLLAR | USD | 23,070.00 | 23,100.00 | 23,380.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 20/06/2022 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |
