Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 31/08/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,405.67 | 16,571.38 | 17,090.83 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,218.53 | 17,392.45 | 17,937.64 |
SWISS FRANC | CHF | 24,848.06 | 25,099.05 | 25,885.81 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,295.06 | 3,328.34 | 3,433.19 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,613.61 | 3,749.32 |
EURO | EUR | 26,695.07 | 26,964.72 | 28,056.56 |
POUND STERLING | GBP | 29,810.82 | 30,111.94 | 31,055.84 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,916.01 | 2,945.46 | 3,037.79 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 312.93 | 325.21 |
YEN | JPY | 209.94 | 212.06 | 219.98 |
KOREAN WON | KRW | 16.90 | 18.78 | 20.57 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,666.73 | 78,635.76 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,501.34 | 5,617.32 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,548.97 | 2,655.30 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 309.57 | 344.95 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,165.68 | 6,407.61 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,604.32 | 2,712.96 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,539.31 | 16,706.37 | 17,230.06 |
THAILAND BAHT | THB | 654.87 | 727.63 | 754.96 |
US DOLLAR | USD | 23,060.00 | 23,090.00 | 23,270.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 31/08/2020 01:36 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn