Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 18/04/2022
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,091.29 | 16,253.83 | 16,778.05 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,586.37 | 17,764.01 | 18,336.94 |
| SWISS FRANC | CHF | 23,388.49 | 23,624.74 | 24,386.69 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,431.48 | 3,466.14 | 3,578.47 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,252.86 | 3,377.98 |
| EURO | EUR | 24,012.68 | 24,255.23 | 25,358.19 |
| POUND STERLING | GBP | 28,524.15 | 28,812.27 | 29,741.53 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,853.60 | 2,882.42 | 2,975.39 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 298.67 | 310.66 |
| YEN | JPY | 175.17 | 176.94 | 185.46 |
| KOREAN WON | KRW | 15.92 | 17.69 | 19.40 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,054.61 | 78,068.12 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,227.10 | 5,341.99 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,473.74 | 2,579.20 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 273.97 | 371.30 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,109.14 | 6,354.43 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,321.29 | 2,420.25 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,310.62 | 16,475.37 | 17,006.74 |
| THAILAND BAHT | THB | 596.67 | 662.96 | 688.47 |
| US DOLLAR | USD | 22,810.00 | 22,840.00 | 23,120.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 26/04/2022 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |
