Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 18/04/2022
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,512.69 | 16,679.49 | 17,217.54 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,687.61 | 17,866.27 | 18,442.61 |
| SWISS FRANC | CHF | 23,672.91 | 23,912.03 | 24,683.39 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,516.57 | 3,552.09 | 3,667.23 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,266.78 | 3,392.46 |
| EURO | EUR | 24,116.43 | 24,360.03 | 25,467.91 |
| POUND STERLING | GBP | 29,114.19 | 29,408.27 | 30,356.93 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,845.47 | 2,874.21 | 2,966.93 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 299.35 | 311.37 |
| YEN | JPY | 176.36 | 178.14 | 186.72 |
| KOREAN WON | KRW | 16.09 | 17.88 | 19.61 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 74,964.97 | 77,975.36 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,354.16 | 5,471.88 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,552.30 | 2,661.12 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 248.31 | 336.53 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,089.16 | 6,333.68 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,353.42 | 2,453.76 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,446.65 | 16,612.77 | 17,148.67 |
| THAILAND BAHT | THB | 601.13 | 667.92 | 693.61 |
| US DOLLAR | USD | 22,730.00 | 22,760.00 | 23,040.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 18/04/2022 07:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |
