Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 17/01/2022
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,083.50 | 16,245.96 | 16,770.27 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,676.62 | 17,855.18 | 18,431.42 |
SWISS FRANC | CHF | 24,287.90 | 24,533.23 | 25,325.00 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,497.24 | 3,532.56 | 3,647.12 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,430.47 | 3,562.50 |
EURO | EUR | 25,336.66 | 25,592.58 | 26,756.91 |
POUND STERLING | GBP | 30,323.89 | 30,630.20 | 31,618.74 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,841.66 | 2,870.36 | 2,963.00 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 306.32 | 318.63 |
YEN | JPY | 193.05 | 195.00 | 204.36 |
KOREAN WON | KRW | 16.51 | 18.35 | 20.12 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,106.83 | 78,124.06 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,375.77 | 5,494.04 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,554.21 | 2,663.15 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 297.12 | 331.38 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,033.92 | 6,276.32 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,489.44 | 2,595.61 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,444.59 | 16,610.70 | 17,146.78 |
THAILAND BAHT | THB | 603.12 | 670.14 | 695.93 |
US DOLLAR | USD | 22,540.00 | 22,570.00 | 22,850.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 17/01/2022 07:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |