Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 16/08/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,338.10 | 16,503.13 | 17,020.66 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,793.53 | 17,973.27 | 18,536.91 |
SWISS FRANC | CHF | 24,130.45 | 24,374.20 | 25,138.57 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,451.28 | 3,486.15 | 3,596.01 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,539.35 | 3,672.32 |
EURO | EUR | 26,127.16 | 26,391.07 | 27,486.86 |
POUND STERLING | GBP | 30,711.26 | 31,021.47 | 31,994.31 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,859.67 | 2,888.55 | 2,979.14 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 306.75 | 318.79 |
YEN | JPY | 201.83 | 203.87 | 212.42 |
KOREAN WON | KRW | 16.92 | 18.80 | 20.60 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,763.31 | 78,737.17 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,333.82 | 5,446.34 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,531.12 | 2,636.74 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 310.08 | 345.52 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,072.70 | 6,311.07 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,575.91 | 2,683.40 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,390.23 | 16,555.79 | 17,074.98 |
THAILAND BAHT | THB | 604.76 | 671.96 | 697.20 |
US DOLLAR | USD | 22,700.00 | 22,730.00 | 22,930.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 16/08/2021 03:34 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguon: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |