Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 23/05/2022
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,003.22 | 16,164.87 | 16,685.98 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,641.85 | 17,820.05 | 18,394.52 |
SWISS FRANC | CHF | 23,211.15 | 23,445.60 | 24,201.43 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,390.80 | 3,425.05 | 3,536.00 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,236.51 | 3,360.95 |
EURO | EUR | 23,899.86 | 24,141.27 | 25,238.69 |
POUND STERLING | GBP | 28,277.10 | 28,562.72 | 29,483.51 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,877.25 | 2,906.31 | 3,000.01 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 296.77 | 308.68 |
YEN | JPY | 176.47 | 178.25 | 186.83 |
KOREAN WON | KRW | 15.80 | 17.55 | 19.25 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,527.27 | 78,558.64 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,224.71 | 5,339.47 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,340.28 | 2,440.01 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 335.51 | 454.71 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,159.37 | 6,406.58 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,291.70 | 2,389.36 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,400.21 | 16,565.86 | 17,099.90 |
THAILAND BAHT | THB | 597.39 | 663.77 | 689.29 |
US DOLLAR | USD | 23,005.00 | 23,035.00 | 23,315.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 23/05/2022 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |