Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 22/06/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,510.56 | 15,667.23 | 16,158.31 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,643.38 | 16,811.49 | 17,338.45 |
SWISS FRANC | CHF | 23,814.78 | 24,055.33 | 24,809.34 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,208.57 | 3,240.98 | 3,343.08 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,427.07 | 3,555.77 |
EURO | EUR | 25,362.80 | 25,618.99 | 26,656.29 |
POUND STERLING | GBP | 28,117.27 | 28,401.28 | 29,291.51 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,921.03 | 2,950.54 | 3,043.03 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 303.42 | 315.32 |
YEN | JPY | 212.34 | 214.48 | 223.96 |
KOREAN WON | KRW | 16.58 | 18.42 | 20.18 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,304.53 | 78,259.23 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,372.97 | 5,486.24 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,388.49 | 2,488.12 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 332.12 | 370.07 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,175.66 | 6,417.97 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,414.88 | 2,515.61 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,236.34 | 16,400.34 | 16,914.41 |
THAILAND BAHT | THB | 660.22 | 733.58 | 761.13 |
US DOLLAR | USD | 23,100.00 | 23,130.00 | 23,310.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 22/06/2020 07:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn