Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 14/06/2021
| Ngoại tệ | Mua | 
 Bán 
 | 
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 17,338.94 | 17,514.08 | 18,063.24 | 
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 18,511.60 | 18,698.59 | 19,284.89 | 
| SWISS FRANC | CHF | 25,022.34 | 25,275.09 | 26,067.60 | 
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,517.30 | 3,552.83 | 3,664.78 | 
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,690.59 | 3,829.22 | 
| EURO | EUR | 27,101.60 | 27,375.36 | 28,517.56 | 
| POUND STERLING | GBP | 31,698.21 | 32,018.39 | 33,022.33 | 
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,883.52 | 2,912.65 | 3,003.98 | 
| INDIAN RUPEE | INR | – | 313.32 | 325.62 | 
| YEN | JPY | 203.48 | 205.54 | 214.12 | 
| KOREAN WON | KRW | 17.86 | 19.84 | 21.74 | 
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 76,212.42 | 79,203.55 | 
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,519.53 | 5,635.95 | 
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,720.97 | 2,834.50 | 
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 319.13 | 355.61 | 
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,103.50 | 6,343.04 | 
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,727.18 | 2,840.96 | 
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,905.91 | 17,076.68 | 17,612.12 | 
| THAILAND BAHT | THB | 651.70 | 724.11 | 751.31 | 
| US DOLLAR | USD | 22,820.00 | 22,850.00 | 23,050.00 | 
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
 - Tỷ giá được cập nhật lúc 14/06/2021 02:53 và chỉ mang tính chất tham khảo
 
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default | 
