Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 13/12/2021
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,015.17 | 16,176.94 | 16,698.68 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,616.81 | 17,794.75 | 18,368.67 |
| SWISS FRANC | CHF | 24,233.83 | 24,478.62 | 25,268.10 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,534.58 | 3,570.28 | 3,685.98 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,425.74 | 3,557.51 |
| EURO | EUR | 25,286.64 | 25,542.06 | 26,703.53 |
| POUND STERLING | GBP | 29,580.93 | 29,879.73 | 30,843.41 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,871.09 | 2,900.09 | 2,993.62 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 302.18 | 314.31 |
| YEN | JPY | 196.17 | 198.15 | 207.66 |
| KOREAN WON | KRW | 16.83 | 18.70 | 20.50 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,749.33 | 78,790.73 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,392.64 | 5,511.17 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,503.51 | 2,610.23 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 311.31 | 347.20 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,108.33 | 6,353.58 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,485.05 | 2,590.98 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,401.41 | 16,567.08 | 17,101.40 |
| THAILAND BAHT | THB | 602.69 | 669.66 | 695.42 |
| US DOLLAR | USD | 22,830.00 | 22,860.00 | 23,100.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 13/12/2021 07:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |
