Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 13/09/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,335.09 | 16,500.09 | 17,017.57 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,503.28 | 17,680.08 | 18,234.57 |
SWISS FRANC | CHF | 24,158.68 | 24,402.70 | 25,168.03 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,462.03 | 3,497.00 | 3,607.22 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,549.72 | 3,683.09 |
EURO | EUR | 26,196.07 | 26,460.67 | 27,559.41 |
POUND STERLING | GBP | 30,703.75 | 31,013.89 | 31,986.56 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,854.13 | 2,882.96 | 2,973.37 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 308.97 | 321.10 |
YEN | JPY | 201.90 | 203.94 | 213.59 |
KOREAN WON | KRW | 16.77 | 18.64 | 20.42 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,664.79 | 78,634.97 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,443.15 | 5,558.00 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,577.27 | 2,684.82 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 311.14 | 346.71 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,056.41 | 6,294.15 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,584.58 | 2,692.44 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,542.03 | 16,709.12 | 17,233.16 |
THAILAND BAHT | THB | 614.03 | 682.26 | 707.89 |
US DOLLAR | USD | 22,640.00 | 22,670.00 | 22,870.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 13/09/2021 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |