Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 12/07/2021
| Ngoại tệ | Mua | 
 Bán 
 | 
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,632.43 | 16,800.44 | 17,327.19 | 
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,880.35 | 18,060.96 | 18,627.23 | 
| SWISS FRANC | CHF | 24,490.76 | 24,738.15 | 25,513.77 | 
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,475.28 | 3,510.38 | 3,620.99 | 
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,594.50 | 3,729.51 | 
| EURO | EUR | 26,397.85 | 26,664.49 | 27,776.98 | 
| POUND STERLING | GBP | 30,879.52 | 31,191.43 | 32,169.38 | 
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,886.64 | 2,915.80 | 3,007.22 | 
| INDIAN RUPEE | INR | – | 307.15 | 319.20 | 
| YEN | JPY | 202.98 | 205.03 | 213.59 | 
| KOREAN WON | KRW | 17.34 | 19.26 | 21.11 | 
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 76,302.33 | 79,296.84 | 
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,436.44 | 5,551.09 | 
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,559.47 | 2,666.26 | 
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 307.69 | 342.85 | 
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,116.80 | 6,356.85 | 
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,618.40 | 2,727.65 | 
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,563.56 | 16,730.87 | 17,255.43 | 
| THAILAND BAHT | THB | 621.94 | 691.05 | 717.01 | 
| US DOLLAR | USD | 22,870.00 | 22,900.00 | 23,100.00 | 
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
 - Tỷ giá được cập nhật lúc 12/07/2021 03:44 và chỉ mang tính chất tham khảo
 
| Nguon: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default | 
