Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 12/05/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 14,899.58 | 15,050.08 | 15,521.75 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,349.64 | 16,514.79 | 17,032.37 |
SWISS FRANC | CHF | 23,444.26 | 23,681.07 | 24,423.24 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,228.92 | 3,261.54 | 3,364.27 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,331.25 | 3,456.33 |
EURO | EUR | 24,664.35 | 24,913.48 | 25,922.11 |
POUND STERLING | GBP | 28,255.07 | 28,540.47 | 29,434.95 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,934.66 | 2,964.30 | 3,057.20 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 307.98 | 320.06 |
YEN | JPY | 211.06 | 213.19 | 221.15 |
KOREAN WON | KRW | 16.59 | 18.43 | 20.19 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,343.00 | 78,298.89 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,331.13 | 5,443.49 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,241.34 | 2,334.82 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 318.57 | 354.98 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,196.34 | 6,439.44 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,341.80 | 2,439.47 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,109.93 | 16,272.66 | 16,782.66 |
THAILAND BAHT | THB | 641.87 | 713.19 | 739.97 |
US DOLLAR | USD | 23,210.00 | 23,240.00 | 23,420.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 12/05/2020 07:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo vietcombank.com.vn