Tỷ giá ngoại tệ 10/01/2022

Tỷ giá ngoại tệ 10/01/2022

Ngoại tệ Mua
Bán
Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản
AUSTRALIAN DOLLAR AUD 15,897.64 16,058.22 16,576.48
CANADIAN DOLLAR CAD 17,511.58 17,688.46 18,259.33
SWISS FRANC CHF 24,089.62 24,332.95 25,118.26
YUAN RENMINBI CNY 3,487.70 3,522.93 3,637.17
DANISH KRONE DKK 3,402.77 3,533.73
EURO EUR 25,122.03 25,375.79 26,530.26
POUND STERLING GBP 30,078.29 30,382.11 31,362.65
HONGKONG DOLLAR HKD 2,837.94 2,866.61 2,959.12
INDIAN RUPEE INR 304.89 317.14
YEN JPY 190.56 192.48 201.72
KOREAN WON KRW 16.39 18.21 19.97
KUWAITI DINAR KWD 74,883.30 77,891.55
MALAYSIAN RINGGIT MYR 5,352.72 5,470.48
NORWEGIAN KRONER NOK 2,517.58 2,624.96
RUSSIAN RUBLE RUB 299.78 334.34
SAUDI RIAL SAR 6,036.34 6,278.83
SWEDISH KRONA SEK 2,456.75 2,561.53
SINGAPORE DOLLAR SGD 16,324.51 16,489.40 17,021.57
THAILAND BAHT THB 597.02 663.36 688.89
US DOLLAR USD 22,540.00 22,570.00 22,850.00

Ghi chú:

  • Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
  • Tỷ giá được cập nhật lúc 10/01/2022 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguon: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default