Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 09/08/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,503.56 | 16,670.27 | 17,192.98 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,874.36 | 18,054.91 | 18,621.04 |
SWISS FRANC | CHF | 24,636.84 | 24,885.70 | 25,666.01 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,474.61 | 3,509.71 | 3,620.30 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,579.16 | 3,713.61 |
EURO | EUR | 26,415.98 | 26,682.81 | 27,790.61 |
POUND STERLING | GBP | 31,105.10 | 31,419.30 | 32,404.48 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,874.49 | 2,903.52 | 2,994.57 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 308.68 | 320.80 |
YEN | JPY | 203.51 | 205.56 | 214.18 |
KOREAN WON | KRW | 17.35 | 19.28 | 21.13 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 76,222.10 | 79,213.66 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,377.50 | 5,490.93 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,545.67 | 2,651.88 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 312.80 | 348.55 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,099.64 | 6,339.04 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,605.26 | 2,713.96 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,536.33 | 16,703.37 | 17,227.12 |
THAILAND BAHT | THB | 607.96 | 675.51 | 700.88 |
US DOLLAR | USD | 22,800.00 | 22,830.00 | 23,030.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 09/08/2021 07:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguon: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |