Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 06/09/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,274.67 | 16,439.06 | 16,984.42 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,610.84 | 17,788.72 | 18,378.86 |
SWISS FRANC | CHF | 24,198.10 | 24,442.52 | 25,253.39 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,449.64 | 3,484.48 | 3,600.62 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,550.87 | 3,690.75 |
EURO | EUR | 26,206.74 | 26,471.46 | 27,619.09 |
POUND STERLING | GBP | 30,503.91 | 30,812.03 | 31,834.21 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,852.91 | 2,881.73 | 2,977.33 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 310.51 | 323.27 |
YEN | JPY | 201.16 | 203.19 | 212.08 |
KOREAN WON | KRW | 16.99 | 18.88 | 20.72 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,581.19 | 78,686.10 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,423.73 | 5,547.89 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,567.98 | 2,679.84 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 310.43 | 346.52 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,053.75 | 6,302.44 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,583.98 | 2,696.55 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,479.51 | 16,645.97 | 17,198.19 |
THAILAND BAHT | THB | 622.11 | 691.24 | 718.47 |
US DOLLAR | USD | 22,650.00 | 22,680.00 | 22,880.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 06/09/2021 07:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |