Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 05/07/2022
| Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,665.82 | 15,824.06 | 16,333.97 |
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,709.84 | 17,888.72 | 18,465.16 |
| SWISS FRANC | CHF | 23,686.24 | 23,925.49 | 24,696.46 |
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,413.39 | 3,447.87 | 3,559.51 |
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,213.83 | 3,337.36 |
| EURO | EUR | 23,733.06 | 23,972.79 | 25,062.21 |
| POUND STERLING | GBP | 27,550.55 | 27,828.84 | 28,725.59 |
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,900.10 | 2,929.40 | 3,023.79 |
| INDIAN RUPEE | INR | – | 295.07 | 306.91 |
| YEN | JPY | 166.88 | 168.57 | 176.67 |
| KOREAN WON | KRW | 15.58 | 17.31 | 18.98 |
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,990.32 | 79,039.22 |
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,234.31 | 5,349.21 |
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,327.52 | 2,426.68 |
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 372.24 | 504.48 |
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,204.45 | 6,453.38 |
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,214.51 | 2,308.85 |
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,295.74 | 16,460.34 | 16,990.75 |
| THAILAND BAHT | THB | 577.59 | 641.77 | 666.43 |
| US DOLLAR | USD | 23,180.00 | 23,210.00 | 23,490.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 05/07/2022 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
| Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx |
