Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 05/07/2021
| Ngoại tệ | Mua | 
 Bán 
 | 
||
|---|---|---|---|---|
| Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
| AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,731.07 | 16,900.08 | 17,429.95 | 
| CANADIAN DOLLAR | CAD | 18,038.57 | 18,220.78 | 18,792.06 | 
| SWISS FRANC | CHF | 24,213.09 | 24,457.67 | 25,224.50 | 
| YUAN RENMINBI | CNY | 3,479.57 | 3,514.72 | 3,625.46 | 
| DANISH KRONE | DKK | – | 3,596.90 | 3,732.01 | 
| EURO | EUR | 26,413.46 | 26,680.26 | 27,793.41 | 
| POUND STERLING | GBP | 30,861.58 | 31,173.31 | 32,150.70 | 
| HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,887.13 | 2,916.29 | 3,007.73 | 
| INDIAN RUPEE | INR | – | 307.48 | 319.55 | 
| YEN | JPY | 200.00 | 202.02 | 210.45 | 
| KOREAN WON | KRW | 17.55 | 19.49 | 21.36 | 
| KUWAITI DINAR | KWD | – | 76,251.62 | 79,244.13 | 
| MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,469.10 | 5,584.44 | 
| NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,612.94 | 2,721.96 | 
| RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 313.42 | 349.24 | 
| SAUDI RIAL | SAR | – | 6,117.78 | 6,357.87 | 
| SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,625.85 | 2,735.40 | 
| SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,616.33 | 16,784.18 | 17,310.42 | 
| THAILAND BAHT | THB | 632.39 | 702.66 | 729.05 | 
| US DOLLAR | USD | 22,870.00 | 22,900.00 | 23,100.00 | 
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
 - Tỷ giá được cập nhật lúc 05/07/2021 04:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
 
| Nguon: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default | 
