Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 04/10/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,055.04 | 16,217.21 | 16,725.83 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,502.49 | 17,679.28 | 18,233.75 |
SWISS FRANC | CHF | 23,788.22 | 24,028.51 | 24,782.11 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,459.86 | 3,494.81 | 3,604.96 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,478.25 | 3,608.93 |
EURO | EUR | 25,667.65 | 25,926.92 | 27,003.51 |
POUND STERLING | GBP | 29,876.08 | 30,177.86 | 31,124.32 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,849.83 | 2,878.62 | 2,968.90 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 306.14 | 318.16 |
YEN | JPY | 199.24 | 201.26 | 209.70 |
KOREAN WON | KRW | 16.60 | 18.45 | 20.21 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,355.43 | 78,313.49 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,391.28 | 5,505.03 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,552.40 | 2,658.92 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 312.65 | 348.39 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,052.94 | 6,290.55 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,545.85 | 2,652.09 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,336.34 | 16,501.36 | 17,018.88 |
THAILAND BAHT | THB | 597.71 | 664.12 | 689.07 |
US DOLLAR | USD | 22,630.00 | 22,660.00 | 22,860.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 04/10/2021 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |