Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 04/05/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 14,874.90 | 15,025.15 | 15,495.99 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 16,359.82 | 16,525.07 | 17,042.92 |
SWISS FRANC | CHF | 23,469.43 | 23,706.49 | 24,449.38 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,242.12 | 3,274.87 | 3,378.00 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,343.81 | 3,469.36 |
EURO | EUR | 24,745.83 | 24,995.79 | 26,007.67 |
POUND STERLING | GBP | 28,441.73 | 28,729.02 | 29,629.31 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,946.05 | 2,975.81 | 3,069.07 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 307.24 | 319.29 |
YEN | JPY | 212.30 | 214.44 | 222.44 |
KOREAN WON | KRW | 16.64 | 18.49 | 20.25 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,535.96 | 78,499.17 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,322.21 | 5,434.37 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,210.65 | 2,302.85 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 316.85 | 353.06 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,215.29 | 6,459.11 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,326.01 | 2,423.02 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,133.26 | 16,296.22 | 16,806.90 |
THAILAND BAHT | THB | 638.19 | 709.10 | 735.72 |
US DOLLAR | USD | 23,300.00 | 23,330.00 | 23,510.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 04/05/2020 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Theo Vietcombank.com.vn