Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 02/08/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,533.62 | 16,700.63 | 17,224.28 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,961.77 | 18,143.20 | 18,712.09 |
SWISS FRANC | CHF | 24,696.44 | 24,945.90 | 25,728.08 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,482.81 | 3,517.99 | 3,628.85 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,600.66 | 3,735.92 |
EURO | EUR | 26,579.96 | 26,848.45 | 27,963.10 |
POUND STERLING | GBP | 31,210.54 | 31,525.80 | 32,514.30 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,878.70 | 2,907.78 | 2,998.95 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 308.36 | 320.46 |
YEN | JPY | 204.45 | 206.51 | 215.17 |
KOREAN WON | KRW | 17.32 | 19.24 | 21.09 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 76,161.72 | 79,150.85 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,360.60 | 5,473.67 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,574.87 | 2,682.30 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 312.98 | 348.75 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,103.50 | 6,343.04 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,630.49 | 2,740.25 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,532.42 | 16,699.41 | 17,223.03 |
THAILAND BAHT | THB | 617.19 | 685.77 | 711.53 |
US DOLLAR | USD | 22,820.00 | 22,850.00 | 23,050.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 02/08/2021 02:48 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguon: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |