Thị trường và giá cả, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 17/02/2020
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 15,303.45 | 15,458.03 | 15,783.89 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,204.58 | 17,378.36 | 17,744.71 |
SWISS FRANC | CHF | 23,194.20 | 23,428.48 | 23,922.36 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,261.53 | 3,294.47 | 3,363.92 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,313.10 | 3,437.52 |
EURO | EUR | 24,693.11 | 24,942.54 | 25,821.36 |
POUND STERLING | GBP | 29,844.07 | 30,145.53 | 30,474.72 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,940.00 | 2,969.70 | 3,014.16 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 324.77 | 337.51 |
YEN | JPY | 204.46 | 206.53 | 213.80 |
KOREAN WON | KRW | 17.93 | 18.87 | 20.67 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,970.64 | 78,951.44 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,550.34 | 5,667.34 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,462.91 | 2,565.64 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 366.14 | 407.99 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,180.15 | 6,422.63 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,348.41 | 2,436.60 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,452.35 | 16,618.54 | 16,833.65 |
THAILAND BAHT | THB | 655.11 | 727.90 | 761.30 |
US DOLLAR | USD | 23,135.00 | 23,165.00 | 23,305.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 17/02/2020 18:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
THEO VIETCOMBANK.COM.VN