Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Giá vàng trong nước và thế giới 31/08/2020
Giá vàng trong nước và thế giới 31/08/2020
10:12:34 31/08/2020 - Lượt xem: 574
| 09:47:35 AM 31/08/2020 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
| Hồ Chí Minh | |||
|---|---|---|---|
| Vàng SJC 1L – 10L | 56.200 | 57.150 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 56.200 | 57.170 | |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 56.200 | 57.180 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.950 | 54.850 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.950 | 54.950 | |
| Vàng nữ trang 99,99% | 53.550 | 54.550 | |
| Vàng nữ trang 99% | 52.410 | 54.010 | |
| Vàng nữ trang 75% | 38.767 | 41.067 | |
| Vàng nữ trang 58,3% | 29.656 | 31.956 | |
| Vàng nữ trang 41,7% | 20.600 | 22.900 | |
| Hà Nội | |||
| Vàng SJC | 56.200 | 57.170 | |
| Đà Nẵng | |||
| Vàng SJC | 56.200 | 57.170 | |
| Nha Trang | |||
| Vàng SJC | 56.190 | 57.170 | |
| Cà Mau | |||
| Vàng SJC | 56.200 | 57.170 | |
| Huế | |||
| Vàng SJC | 56.170 | 57.180 | |
| Bình Phước | |||
| Vàng SJC | 56.180 | 57.170 | |
| Miền Tây | |||
| Vàng SJC | 56.200 | 57.150 | |
| Biên Hòa | |||
| Vàng SJC | 56.200 | 57.150 | |
| Quãng Ngãi | |||
| Vàng SJC | 56.200 | 57.150 | |
| Long Xuyên | |||
| Vàng SJC | 56.220 | 57.200 | |
| Bạc Liêu | |||
| Vàng SJC | 56.200 | 57.170 | |
| Quy Nhơn | |||
| Vàng SJC | 56.180 | 57.170 | |
| Phan Rang | |||
| Vàng SJC | 56.180 | 57.170 | |
| Hạ Long | |||
| Vàng SJC | 56.180 | 57.170 | |
| Quảng Nam | |||
| Vàng SJC | 56.180 | 57.170 | |
| Xem chi tiết giá vàng |
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
| Mua vào | Bán ra |
|---|---|
| 1969.4 | 1969.9 |
Theo sjc.com.vn
