Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Giá vàng trong nước và thế giới 26/07/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 26/07/2021
09:37:36 26/07/2021 - Lượt xem: 489
08:24:45 AM 26/07/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L – 10L | 56.800 | 57.450 | |
Vàng SJC 5 chỉ | 56.800 | 57.470 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 56.800 | 57.480 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 50.950 | 51.650 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 50.950 | 51.750 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 50.650 | 51.350 | |
Vàng nữ trang 99% | 49.842 | 50.842 | |
Vàng nữ trang 75% | 36.666 | 38.666 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.090 | 30.090 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 19.565 | 21.565 | |
Hà Nội | |||
Vàng SJC | 56.800 | 57.470 | |
Đà Nẵng | |||
Vàng SJC | 56.800 | 57.470 | |
Nha Trang | |||
Vàng SJC | 56.800 | 57.470 | |
Cà Mau | |||
Vàng SJC | 56.800 | 57.470 | |
Huế | |||
Vàng SJC | 56.770 | 57.480 | |
Bình Phước | |||
Vàng SJC | 56.780 | 57.470 | |
Biên Hòa | |||
Vàng SJC | 56.800 | 57.450 | |
Miền Tây | |||
Vàng SJC | 56.800 | 57.450 | |
Quãng Ngãi | |||
Vàng SJC | 56.800 | 57.450 | |
Long Xuyên | |||
Vàng SJC | 56.820 | 57.500 | |
Bạc Liêu | |||
Vàng SJC | 56.800 | 57.470 | |
Quy Nhơn | |||
Vàng SJC | 56.780 | 57.470 | |
Phan Rang | |||
Vàng SJC | 56.780 | 57.470 | |
Hạ Long | |||
Vàng SJC | 56.780 | 57.470 | |
Quảng Nam | |||
Vàng SJC | 56.780 | 57.470 |
Xem chi tiết giá vàng |
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
Mua vào | Bán ra |
---|---|
1805.7 | 1806.2 |
Nguồn: https://sjc.com.vn/ |