Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Giá vàng trong nước và thế giới 20/09/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 20/09/2021
09:30:51 20/09/2021 - Lượt xem: 713
| 08:34:25 AM 20/09/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
| Hồ Chí Minh | |||
|---|---|---|---|
| Vàng SJC 1L – 10L | 56.150 | 56.800 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 56.150 | 56.820 | |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 56.150 | 56.830 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 50.200 | 51.100 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 50.200 | 51.200 | |
| Vàng nữ trang 99,99% | 49.800 | 50.800 | |
| Vàng nữ trang 99% | 48.997 | 50.297 | |
| Vàng nữ trang 75% | 36.254 | 38.254 | |
| Vàng nữ trang 58,3% | 27.769 | 29.769 | |
| Vàng nữ trang 41,7% | 19.336 | 21.336 | |
| Hà Nội | |||
| Vàng SJC | 56.150 | 56.820 | |
| Đà Nẵng | |||
| Vàng SJC | 56.150 | 56.820 | |
| Nha Trang | |||
| Vàng SJC | 56.150 | 56.820 | |
| Cà Mau | |||
| Vàng SJC | 56.150 | 56.820 | |
| Huế | |||
| Vàng SJC | 56.120 | 56.830 | |
| Bình Phước | |||
| Vàng SJC | 56.130 | 56.820 | |
| Biên Hòa | |||
| Vàng SJC | 56.150 | 56.800 | |
| Miền Tây | |||
| Vàng SJC | 56.150 | 56.800 | |
| Quãng Ngãi | |||
| Vàng SJC | 56.150 | 56.800 | |
| Long Xuyên | |||
| Vàng SJC | 56.170 | 56.850 | |
| Bạc Liêu | |||
| Vàng SJC | 56.150 | 56.820 | |
| Quy Nhơn | |||
| Vàng SJC | 56.130 | 56.820 | |
| Phan Rang | |||
| Vàng SJC | 56.130 | 56.820 | |
| Hạ Long | |||
| Vàng SJC | 56.130 | 56.820 | |
| Quảng Nam | |||
| Vàng SJC | 56.130 | 56.820 | |
| Xem chi tiết giá vàng |
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
| Mua vào | Bán ra |
|---|---|
| 1744.5 | 1745 |
| Nguồn: https://sjc.com.vn/giavang/ |
