Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Giá vàng trong nước và thế giới 20/09/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 20/09/2021
09:30:51 20/09/2021 - Lượt xem: 554
08:34:25 AM 20/09/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L – 10L | 56.150 | 56.800 | |
Vàng SJC 5 chỉ | 56.150 | 56.820 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 56.150 | 56.830 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 50.200 | 51.100 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 50.200 | 51.200 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 49.800 | 50.800 | |
Vàng nữ trang 99% | 48.997 | 50.297 | |
Vàng nữ trang 75% | 36.254 | 38.254 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 27.769 | 29.769 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 19.336 | 21.336 | |
Hà Nội | |||
Vàng SJC | 56.150 | 56.820 | |
Đà Nẵng | |||
Vàng SJC | 56.150 | 56.820 | |
Nha Trang | |||
Vàng SJC | 56.150 | 56.820 | |
Cà Mau | |||
Vàng SJC | 56.150 | 56.820 | |
Huế | |||
Vàng SJC | 56.120 | 56.830 | |
Bình Phước | |||
Vàng SJC | 56.130 | 56.820 | |
Biên Hòa | |||
Vàng SJC | 56.150 | 56.800 | |
Miền Tây | |||
Vàng SJC | 56.150 | 56.800 | |
Quãng Ngãi | |||
Vàng SJC | 56.150 | 56.800 | |
Long Xuyên | |||
Vàng SJC | 56.170 | 56.850 | |
Bạc Liêu | |||
Vàng SJC | 56.150 | 56.820 | |
Quy Nhơn | |||
Vàng SJC | 56.130 | 56.820 | |
Phan Rang | |||
Vàng SJC | 56.130 | 56.820 | |
Hạ Long | |||
Vàng SJC | 56.130 | 56.820 | |
Quảng Nam | |||
Vàng SJC | 56.130 | 56.820 |
Xem chi tiết giá vàng |
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
Mua vào | Bán ra |
---|---|
1744.5 | 1745 |
Nguồn: https://sjc.com.vn/giavang/ |