Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Giá vàng trong nước và thế giới 19/07/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 19/07/2021
08:45:01 19/07/2021 - Lượt xem: 575
08:19:53 AM 19/07/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L – 10L | 56.900 | 57.550 | |
Vàng SJC 5 chỉ | 56.900 | 57.570 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 56.900 | 57.580 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.300 | 52.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 51.300 | 52.100 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 51.000 | 51.700 | |
Vàng nữ trang 99% | 50.188 | 51.188 | |
Vàng nữ trang 75% | 36.929 | 38.929 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.294 | 30.294 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 19.711 | 21.711 | |
Hà Nội | |||
Vàng SJC | 56.900 | 57.570 | |
Đà Nẵng | |||
Vàng SJC | 56.900 | 57.570 | |
Nha Trang | |||
Vàng SJC | 56.900 | 57.570 | |
Cà Mau | |||
Vàng SJC | 56.900 | 57.570 | |
Huế | |||
Vàng SJC | 56.870 | 57.580 | |
Bình Phước | |||
Vàng SJC | 56.880 | 57.570 | |
Biên Hòa | |||
Vàng SJC | 56.900 | 57.550 | |
Miền Tây | |||
Vàng SJC | 56.900 | 57.550 | |
Quãng Ngãi | |||
Vàng SJC | 56.900 | 57.550 | |
Long Xuyên | |||
Vàng SJC | 56.920 | 57.600 | |
Bạc Liêu | |||
Vàng SJC | 56.900 | 57.570 | |
Quy Nhơn | |||
Vàng SJC | 56.880 | 57.570 | |
Phan Rang | |||
Vàng SJC | 56.880 | 57.570 | |
Hạ Long | |||
Vàng SJC | 56.880 | 57.570 | |
Quảng Nam | |||
Vàng SJC | 56.880 | 57.570 |
Xem chi tiết giá vàng |
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
Mua vào | Bán ra |
---|---|
1814.1 | 1814.6 |
Nguồn: https://sjc.com.vn/giavang/ |