Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Giá vàng trong nước và thế giới 16/08/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 16/08/2021
10:03:21 16/08/2021 - Lượt xem: 450
08:19:34 AM 16/08/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|
Vàng SJC 1L – 10L | 56.550 | 57.250 | |
Vàng SJC 5 chỉ | 56.550 | 57.270 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 56.550 | 57.280 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 50.800 | 51.500 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 50.800 | 51.600 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 50.500 | 51.200 | |
Vàng nữ trang 99% | 49.693 | 50.693 | |
Vàng nữ trang 75% | 36.554 | 38.554 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.003 | 30.003 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 19.503 | 21.503 | |
Hà Nội | |||
Vàng SJC | 56.550 | 57.270 | |
Đà Nẵng | |||
Vàng SJC | 56.550 | 57.270 | |
Nha Trang | |||
Vàng SJC | 56.550 | 57.270 | |
Cà Mau | |||
Vàng SJC | 56.550 | 57.270 | |
Huế | |||
Vàng SJC | 56.520 | 57.280 | |
Bình Phước | |||
Vàng SJC | 56.530 | 57.270 | |
Biên Hòa | |||
Vàng SJC | 56.550 | 57.250 | |
Miền Tây | |||
Vàng SJC | 56.550 | 57.250 | |
Quãng Ngãi | |||
Vàng SJC | 56.550 | 57.250 | |
Long Xuyên | |||
Vàng SJC | 56.570 | 57.300 | |
Bạc Liêu | |||
Vàng SJC | 56.550 | 57.270 | |
Quy Nhơn | |||
Vàng SJC | 56.530 | 57.270 | |
Phan Rang | |||
Vàng SJC | 56.530 | 57.270 | |
Hạ Long | |||
Vàng SJC | 56.530 | 57.270 | |
Quảng Nam | |||
Vàng SJC | 56.530 | 57.270 |
Xem chi tiết giá vàng |
GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
Mua vào | Bán ra |
---|---|
1778.9 | 1779.4 |
Nguồn: https://sjc.com.vn/ |