Tài chính - Chứng khoán, Thị trường và giá cả, Thông tin
Giá vàng trong nước và thế giới 12/07/2021
Giá vàng trong nước và thế giới 12/07/2021
09:15:49 12/07/2021 - Lượt xem: 862
| 08:58:09 AM 12/07/2021 (Đơn vị: ngàn đồng/lượng) |
|||
| LOẠI VÀNG | MUA VÀO | BÁN RA | |
| Hồ Chí Minh | |||
|---|---|---|---|
| Vàng SJC 1L – 10L | 56.700 | 57.450 | |
| Vàng SJC 5 chỉ | 56.700 | 57.470 | |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 56.700 | 57.480 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.150 | 51.850 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 51.150 | 51.950 | |
| Vàng nữ trang 99,99% | 50.850 | 51.550 | |
| Vàng nữ trang 99% | 50.040 | 51.040 | |
| Vàng nữ trang 75% | 36.816 | 38.816 | |
| Vàng nữ trang 58,3% | 28.207 | 30.207 | |
| Vàng nữ trang 41,7% | 19.648 | 21.648 | |
| Hà Nội | |||
| Vàng SJC | 56.700 | 57.470 | |
| Đà Nẵng | |||
| Vàng SJC | 56.700 | 57.470 | |
| Nha Trang | |||
| Vàng SJC | 56.700 | 57.470 | |
| Cà Mau | |||
| Vàng SJC | 56.700 | 57.470 | |
| Huế | |||
| Vàng SJC | 56.670 | 57.480 | |
| Bình Phước | |||
| Vàng SJC | 56.680 | 57.470 | |
| Biên Hòa | |||
| Vàng SJC | 56.700 | 57.450 | |
| Miền Tây | |||
| Vàng SJC | 56.700 | 57.450 | |
| Quãng Ngãi | |||
| Vàng SJC | 56.700 | 57.450 | |
| Long Xuyên | |||
| Vàng SJC | 56.720 | 57.500 | |
| Bạc Liêu | |||
| Vàng SJC | 56.700 | 57.470 | |
| Quy Nhơn | |||
| Vàng SJC | 56.680 | 57.470 | |
| Phan Rang | |||
| Vàng SJC | 56.680 | 57.470 | |
| Hạ Long | |||
| Vàng SJC | 56.680 | 57.470 | |
| Quảng Nam | |||
| Vàng SJC | 56.680 | 57.470 | |
| Xem chi tiết giá vàng |
| GIÁ VÀNG THẾ GIỚI |
| Mua vào | Bán ra |
|---|---|
| 1805.5 | 1806 |
| Nguồn: https://sjc.com.vn/giavang/ |
